Có 2 kết quả:
集体 jí tǐ ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ • 集體 jí tǐ ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) collective
(2) social
(3) team
(4) CL:個|个[ge4]
(2) social
(3) team
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) collective
(2) social
(3) team
(4) CL:個|个[ge4]
(2) social
(3) team
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0